Xem tổng chi phí của Flow/Campaign/Sequence

HTTP request

Example Request

curl --location 'https://api.service.ladiflow.com/1.0/flow/get-cost' \
--header 'Api-Key: {API-KEY}' \
--header 'Content-Type: text/plain' \
--data '{
    "from_date": "2024-04-09T17:00:00.610Z",
    "to_date": "2024-05-10T16:59:59.611Z",
    "type": "MESSAGE",
    "source": "FLOW",
    "flow_id": null,
    "trigger_id": null,
    "flow_config_id": null,
    "campaign_id": null,
    "sequence_id": null
}'

Tham số header

Tham số
Kiểu dữ liệu
Bắt buộc
Mô tả

Api-Key

string

API key lấy trên LadiFlow

Tham số Body

Tham số
Kiểu dữ liệu
Bắt buộc
Mô tả

from_date

string

Thời gian bắt đầu lấy dữ liệu

to_date

string

Không

Thời gian kết thúc lấy dữ liệu

type

string

Không

Mã hành động muốn xem chi phí. Xem danh sách loại hành động tại Danh sách mã hành động của Flow/Campaign/Sequence

source

string

Loại chiến dịch: - FLOW - CAMPAIGN - SEQUENCE

flow_id

string

Không

ID của Flow Nếu có giá trị ID flow thì source = FLOW

trigger_id

string

Không

ID của trigger trong flow Nếu có giá trị ID trigger thì source=Flow và có giá trị flow_id

flow_config_id

string

Không

ID của hành động trong flow Nếu có giá trị ID trigger thì source=Flow và có giá trị flow_id

campaign_id

string

Không

ID của Campaign Nếu có giá trị ID flow thì source = CAMPAIGN

sequence_id

string

Không

ID của Sequence Nếu có giá trị ID flow thì source = SEQUENCE

Example response

{
    "data": {
        "total_credits": 81,
        "total_money": 0
    },
    "message": "Thành công",
    "code": 200
}

Cấu trúc thuộc tính data

Thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Mô tả

data

Object

total_credits: số điểm đã tiêu total_money: số tiền đã tiêu

message

string

Thông điệp

code

number

Mã phản hồi